Điểm hòa vốn( BEP ) là gì? Ý nghĩa và cách tính BEP

Điểm hòa vốn ( BEP) là một thuật ngữ rất phổ biến trong kinh doanh và đầu tư tài chính, chứng khoán. Để đưa ra quyết định kinh doanh và đầu tư phù hợp thì việc đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp là một điều hoàn toàn cần thiết. Vậy BEP đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động này? Bây giờ hãy cùng Tradafx tìm hiểu khái niệm BEP là gì và ý nghĩa của chỉ số BEP trong đầu tư kinh doanh tài chính và chứng khoán.

1. Chỉ số BEP là gì?

BEP

Chỉ số BEP (Break-Even Point) là một khái niệm trong kinh doanh và tài chính, đặc biệt là trong lĩnh vực quản lý chi phí và lợi nhuận. BEP thường được sử dụng để xác định mức doanh thu hoặc số lượng sản phẩm cần đạt được để không gặp lỗ (lãi và chi phí bằng nhau).

 

BEP có thể được tính bằng giá trị hoặc số lượng. Trong trường hợp giá trị, BEP là mức doanh thu tối thiểu cần đạt được để tránh lỗ. Trong trường hợp số lượng, BEP là số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ cần bán để chi phí và doanh thu cùng bằng nhau.

 

2. Ý nghĩa của chỉ số BEP

 

Chỉ số BEP (Break-Even Point) là một yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính và kế toán doanh nghiệp. Ý nghĩa của chỉ số BEP bao gồm những điểm sau:

 

2.1. Xác định Ngưỡng Lợi Nhuận và Lỗ: 

BEP cho biết mức doanh thu hoặc số lượng sản phẩm cần đạt được để không gặp lỗ (lợi nhuận bằng 0). Điều này giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về mức tối thiểu cần đạt được để duy trì hoạt động kinh doanh một cách ổn định.

 

2.2. Hỗ Trợ Quyết Định Giá Cả: 

BEP giúp doanh nghiệp xác định mức giá cả cần thiết để bắt đầu sinh lợi nhuận. Nó có thể hỗ trợ quyết định về chiến lược giá, như giảm giá để thúc đẩy doanh số bán hàng hoặc tăng giá để đạt được lợi nhuận hơn.

 

2.3. Đánh Giá Rủi Ro:

 BEP giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ rủi ro trong hoạt động kinh doanh. Nếu doanh nghiệp cần đạt đến một mức doanh thu cao để tránh lỗ, nó có thể trở nên rủi ro hơn so với một doanh nghiệp có BEP thấp hơn.

 

2.4. Hỗ Trợ Quản Lý Chi Phí:

 Bằng cách phân tích chi phí cố định và biến đổi, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về cơ cấu chi phí của mình. Điều này có thể hỗ trợ quản lý chi phí để tối ưu hóa lợi nhuận.

 

2.5. Lập Kế Hoạch và Dự Báo: 

BEP có thể giúp doanh nghiệp lập kế hoạch và dự báo tình hình tài chính trong tương lai. Nó là một công cụ quan trọng trong quá trình xây dựng kế hoạch kinh doanh và tài chính.

 

3. Phân loại BEP

Khi xem xét điểm hòa vốn, người ta phân biệt ra hai trường hợp là điểm hòa vốn Kinh tế và điểm hòa vốn Tài chính.

CHỈ SỐ BEP

3.1 Điểm hòa vốn kinh tế

“BEP Kinh tế” thường được hiểu là Lãi Kinh tế (Economic Break-Even Point) và thường liên quan đến việc tính toán lợi nhuận dựa trên chi phí cơ hội. Lãi kinh tế (Economic Profit) thường bao gồm cả chi phí cố định, chi phí biến đổi và cả chi phí cơ hội.

 

Công thức tổng quát cho Lãi Kinh tế là:

Lãi kinh tế = Doanh thu – ( Chi phí tổng cộng + Chi phí cơ hội)

 

Chi phí cơ hội (Opportunity Cost) ở đây là giá trị tốt nhất mà một nguồn lực có thể tạo ra nếu được sử dụng ở mức tốt nhất của nó. Nó là một yếu tố quan trọng khi đánh giá lợi nhuận thực tế của một dự án hoặc doanh nghiệp.

 

BEP Kinh tế được xác định khi Lãi Kinh tế bằng 0, tức là khi doanh thu chính xác đủ để bù đắp tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí cơ hội. Công thức BEP Kinh tế sẽ tương tự như công thức BEP theo giá trị hay số lượng, nhưng bao gồm thêm chi phí cơ hội:

 

BEP Kinh tế ( Theo giá trị ) = ( chi phí cố định + chi phí cơ hội)/Lợi nhuận biên

 

BEP Kinh tế ( Theo số lượng) = ( chi phí cố định + chi phí cơ hội)/ ( giá bán trung bình – chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị).

 

Đối với doanh nghiệp, việc xác định BEP Kinh tế có thể giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố chi phí và lợi nhuận, đặc biệt là khi đối mặt với các quyết định chiến lược quan trọng như đầu tư, mở rộng, hoặc hạn chế hoạt động kinh doanh.

 

3.2. BEP tài chính

“BEP Tài chính” thường được hiểu là Lãi Tài chính (Financial Break-Even Point) và thường liên quan đến việc tính toán lợi nhuận dựa trên chi phí tài chính của doanh nghiệp. Lãi Tài chính thường bao gồm chi phí cố định, chi phí biến đổi và chi phí tài chính (chẳng hạn như lãi suất từ vay ngân hàng).

 

Công thức tổng quát cho Lãi Tài chính là:

Lãi tài chính = Doanh thu – ( Chi phí tổng cộng + chi phí tài chính )

 

BEP Tài chính được xác định khi Lãi Tài chính bằng 0, tức là khi doanh thu chính xác đủ để bù đắp tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí tài chính. Công thức BEP Tài chính sẽ tương tự như công thức BEP theo giá trị hay số lượng, nhưng bao gồm thêm chi phí tài chính:

 

BEP tài chính ( Theo giá trị) = ( Chi phí cố định + Chi phí tài chính)/ Lợi nhuận biên

BEP tài chính ( Theo số lượng) = ( Chi phí cố định + Chi phí tài chính )/ ( Gía bán trung binhg- Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị )

Đối với doanh nghiệp, việc xác định BEP Tài chính có thể giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận, đặc biệt là khi cần quản lý các nguồn lực tài chính và đối mặt với các quyết định chiến lược quan trọng liên quan đến vốn đầu tư và quản lý nợ.

Hãy xem xét một ví dụ cụ thể về cách tính BEP Tài chính cho một doanh nghiệp.

 

Giả sử một công ty sản xuất và bán sản phẩm A. Dưới đây là các thông tin liên quan:

 

– Giá bán trung bình của mỗi sản phẩm A: $50

– Số lượng sản phẩm A cần bán để bù đắp chi phí biến đổi: 1,000 đơn vị

– Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị: $20

– Chi phí cố định: $10,000

– Chi phí tài chính: $5,000

– Lợi nhuận biên (lợi nhuận trên mỗi đơn vị sau khi bù đắp chi phí biến đổi): 50-20=30

 

Bây giờ, chúng ta có thể sử dụng các công thức để tính BEP Tài chính:

 

Thay vào các giá trị:

 

BEP tài chính ( Theo giá trị) = (10,000 +5,000)/30 = 500

BEP tài chính ( Theo số lượng ) = (10,000 +5,000)/(50-20) =500

Do đó, để đạt được BEP Tài chính, công ty cần bán khoảng 500 đơn vị sản phẩm A hoặc đạt được doanh thu tổng cộng khoảng $25,000.Ở mức này, lãi tài chính sẽ bằng 0, tức là doanh nghiệp không gặp lỗ và cũng không có lãi.

 

4. Đánh giá ưu điểm và hạn chế của việc xác định điểm hòa vốn (BEP):

Xác định Điểm Hòa Vốn (Break-even Point – BEP) là một phần quan trọng trong quản lý tài chính và kế toán của một doanh nghiệp. Dưới đây là ưu điểm và hạn chế của việc xác định BEP:

 

4.1. Ưu điểm của việc xác định Điểm Hòa Vốn (BEP):

 

4.1.1.Hiểu Rõ Chi Phí và Lợi Nhuận:

   Xác định BEP giúp doanh nghiệp hiểu rõ cần bán được bao nhiêu sản phẩm hoặc dịch vụ để chi trả mọi chi phí và đạt được điểm không lỗ lãi.

4.1.2. Quyết Định Chiến Lược Kinh Doanh:

  BEP làm nền tảng cho quyết định chiến lược, như xác định giá cả, mức sản xuất, và tiếp thị để đạt được lợi nhuận mong muốn.

 

4.1.3. Đánh Giá Rủi Ro:

   Giúp doanh nghiệp đánh giá rủi ro tài chính bằng cách xem xét cách thay đổi trong doanh số bán hàng và chi phí ảnh hưởng đến lợi nhuận.

 

4.1.4. Trợ Giúp Trong Quản Lý Chi Phí:

   Hỗ trợ trong quản lý chi phí và tối ưu hóa cơ cấu chi phí để đạt được lợi nhuận tối đa.

 

4.2.Hạn chế của việc xác định Điểm Hòa Vốn (BEP):

 

4.2.1.Giả Định Cố Định:

   Xác định BEP giả định rằng cả giá cả và chi phí duy trì không đổi, trong khi thực tế chúng có thể thay đổi.

 

4.2.2. Không Phản Ánh Môi Trường Biến Động:

   Không phản ánh môi trường kinh doanh biến động. Trong thực tế, khi phân tích điểm hòa vốn không quan tâm đến giá trị tiền tệ theo thời gian cho nên kết quả đặc biệt sai lệch trong trường hợp có lạm phát cao

 

4.2.3. Không Tính Đến Yếu Tố Ngoại Vi:

Không tính đến yếu tố ngoại vi như biến động thị trường, sự cạnh tranh, và sự thay đổi trong nhu cầu của khách hàng.

 

5.Có mấy phương pháp tìm Điểm hòa vốn

5.1. Tìm điểm hòa vốn bằng phương pháp đồ thị

bep5.1

 

Để tìm điểm hòa vốn (Break-even Point – BEP) bằng phương pháp đồ thị, bạn cần biết hai thành phần chính trên đồ thị là doanh số bán hàng (Sales) và chi phí tổng cộng (Total Costs). BEP xảy ra khi doanh số bán hàng bằng chi phí tổng cộng. Dưới đây là bước hướng dẫn chi tiết:

 

 Bước 1: Xác định Các Thành Phần Cơ Bản

  1. Doanh Số Bán Hàng (Sales):

   – Đây là tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.

 

  1. Chi Phí Tổng Cộng (Total Costs):

   – Bao gồm cả chi phí cố định và chi phí biến đổi.

bep5.2..

 Bước 2: Vẽ Đồ Thị

 

  1. Vẽ Trục Hoành (X-axis):

   – Đặt doanh số bán hàng (Sales) ở trục hoành.

 

  1. Vẽ Trục Tung (Y-axis):

   – Đặt chi phí tổng cộng (Total Costs) ở trục tung.

 

  1. Vẽ Đường Biểu Đồ Doanh Số Bán Hàng (Sales):

   – Vẽ đường biểu đồ đại diện cho doanh số bán hàng. Đối với mỗi mức doanh số, đặt giá trị tương ứng trên trục hoành.

 

  1. Vẽ Đường Biểu Đồ Chi Phí Tổng Cộng (Total Costs):

   – Vẽ đường biểu đồ đại diện cho chi phí tổng cộng. Đối với mỗi mức doanh số, đặt giá trị tương ứng trên trục tung.

 

 Bước 3: Tìm Điểm Giao Nhau

 

  1. Tìm Điểm Giao Nhau:

   – Điểm nơi đường biểu đồ doanh số bán hàng cắt đường biểu đồ chi phí tổng cộng là điểm hòa vốn (BEP).

 

  1. Ghi Nhớ Giá Trị BEP:

   – Ghi nhớ giá trị trên trục hoành tại điểm giao nhau. Đây là doanh số bán hàng tại điểm hòa vốn.

 

  *Lưu Ý Quan Trọng:

– Nếu đường biểu đồ doanh số bán hàng nằm trên đường biểu đồ chi phí tổng cộng, có nghĩa là doanh nghiệp đang có lãi.

– Nếu đường biểu đồ doanh số bán hàng nằm dưới đường biểu đồ chi phí tổng cộng, có nghĩa là doanh nghiệp đang gặp lỗ.

*Lưu ý rằng phương pháp đồ thị này chỉ cung cấp một ước lượng xấp xỉ về điểm hòa vốn và dựa trên giả định rằng mọi giá cả và chi phí duy trì không đổi, điều này có thể không phản ánh đúng tình hình trong môi trường kinh doanh thực tế.

 

5.2. Tìm điểm hòa vốn(BEP) bằng công cụ Goal Seek trong Excel

Trong Microsoft Excel, bạn có thể sử dụng công cụ “Goal Seek” để tìm điểm hòa vốn (Break-Even Point – BEP) cho một dự án hoặc kế hoạch kinh doanh. Điểm hòa vốn là nơi doanh thu bằng chi phí, tức là lãi ròng bằng 0. Dưới đây là cách thực hiện:

 

Bước 1: Chuẩn bị dữ liệu:

   – Mở Excel và nhập các thông số cần thiết, chẳng hạn như doanh thu, chi phí cố định, chi phí biến đổi, vv. Ví dụ:

Bước 2: Mục tiêu cho Goal Seek:

   – Chọn ô chứa lãi ròng (ví dụ: ô B4) và chọn tab “Data” trên thanh công cụ.

Bước 3: Chọn Goal Seek:

   – Trong tab “Data”, bạn sẽ thấy một biểu tượng “What-If Analysis”. Nhấp vào đó và chọn “Goal Seek”.

 

Bước 4: Cấu hình Goal Seek:

   – Trong hộp thoại Goal Seek, nhập các giá trị sau:

   – Set Cell: Ô chứa lãi ròng (ví dụ: B4).

   – To value: 0 (vì bạn đang tìm điểm hòa vốn, tức là lãi ròng bằng 0).

   – By changing cell: Ô chứa số lượng hoặc doanh thu (ví dụ: B1).

 

   – Nhấp vào nút “OK”.

 

Bước 5: Xác nhận và Kết quả:

   – Excel sẽ thực hiện các phép toán và điều chỉnh giá trị trong ô bạn đã chọn (“By changing cell”) để đạt được lãi ròng bằng 0.

 

6. Thuật ngữ liên quan đến điểm hòa vốn 

6.1. Chi phí cố định

Chi phí cố định (Fixed Costs) là một loại chi phí mà số tiền không thay đổi tùy thuộc vào mức độ sản xuất hoặc doanh số bán hàng. Dù bạn sản xuất nhiều hay ít, chi phí cố định vẫn giữ nguyên.

 

Ví dụ về chi phí cố định có thể bao gồm: Chi phí thuê mặt bằng, Lương cố định của nhân viên quản lý, Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị, Chi phí bảo hiểm

Vai trò của Chi Phí Cố Định trong Điểm Hòa Vốn (BEP):

 

Trong việc xác định Điểm Hòa Vốn (BEP) bằng phương pháp đồ thị, chi phí cố định là một phần quan trọng. Điều này bởi vì BEP là nơi mà doanh số bán hàng bằng chi phí tổng cộng, và chi phí cố định là một phần của chi phí tổng cộng không thay đổi theo mức sản xuất.

 

Khi doanh nghiệp vượt qua BEP, tức là doanh số bán hàng cao hơn chi phí tổng cộng, một phần lớn chi phí cố định đã được bao phủ, và doanh nghiệp bắt đầu gặt hái lãi nhuận. Chi phí cố định chủ yếu được chia ra nhiều sản phẩm hơn, giảm đơn giá chi phí cố định cho mỗi đơn vị, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.

 6.2. Chi phí biến đổi:

Chi phí biến đổi (Variable Costs) là loại chi phí mà tỷ lệ tăng hoặc giảm tùy thuộc vào mức độ sản xuất hoặc doanh số bán hàng. Nó thay đổi theo quy mô sản xuất và doanh số, nghĩa là khi sản xuất nhiều hơn hoặc bán được nhiều hơn, chi phí biến đổi tăng lên; ngược lại, khi sản xuất ít hơn hoặc bán được ít hơn, chi phí này giảm đi.

 

Ví dụ về chi phí biến đổi có thể bao gồm: Nguyên vật liệu sản xuất, lao động sản xuất, chi phí sản xuất, chi phí bán hàng và tiếp thị, chi phí vận chuyển và bán hàng…

đến việc quảng bá và bán sản phẩm, ví dụ như chi phí quảng cáo biến đổi tùy thuộc vào quy mô chiến dịch.

 

*Vai trò của Chi Phí Biến Đổi trong Điểm Hòa Vốn (BEP):

 

Khi xác định Điểm Hòa Vốn (BEP) bằng phương pháp đồ thị, chi phí biến đổi là yếu tố quan trọng. BEP là nơi mà doanh số bán hàng bằng chi phí tổng cộng, và chi phí biến đổi là một phần của chi phí tổng cộng.

 

Khi doanh nghiệp vượt qua BEP, tức là doanh số bán hàng cao hơn chi phí tổng cộng, chi phí biến đổi tăng lên, nhưng một phần lớn chi phí này được bao phủ bởi doanh số bán hàng. Khi sản xuất ít hơn, chi phí biến đổi giảm đi, giúp giảm tổng chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận. Chi phí biến đổi thường được quản lý chặt chẽ để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

6.3. Thời gian hòa vốn

Thời gian hòa vốn (Payback Period) là một chỉ số trong lĩnh vực tài chính, đo lường khoảng thời gian cần thiết để thu hồi toàn bộ số vốn đầu tư ban đầu vào một dự án hoặc một khoản đầu tư. Nó cho biết khi nào doanh nghiệp sẽ thu hồi lại số tiền đã đầu tư ban đầu thông qua dòng tiền thu nhập từ dự án hoặc đầu tư đó.

 

Công thức tính thời gian hòa vốn đơn giản như sau:

Thời gian hòa vốn = Số vốn đầu tư ban đầu / Dòng tiền thu nhập hàng năm 

Trong đó:

 

– Số vốn đầu tư ban đầu: Là tổng số tiền mà doanh nghiệp đã đầu tư vào dự án hoặc đầu tư.

  

– Dòng tiền thu nhập hàng năm: Là lượng tiền thu được từ dự án hoặc đầu tư mỗi năm.

 

Thời gian hòa vốn đo lường trong đơn vị thời gian, ví dụ như số năm. Khi thời gian hòa vốn bằng 0, nghĩa là doanh nghiệp thu hồi lại toàn bộ vốn đầu tư ban đầu trong cùng một năm.

 

Đặc điểm quan trọng của Thời Gian Hòa Vốn:

 

6.3.1. Chỉ Số Đánh Giá Tính Khả Thi của Dự Án:

   – Thời gian hòa vốn giúp đánh giá tính khả thi của dự án hoặc đầu tư, đặc biệt là trong việc quyết định liệu nó có đem lại lợi nhuận nhanh chóng hay không.

 

6.3.2. Ngắn Hạn và Độ Rủi Ro:

   – Thời gian hòa vốn ngắn hạn có thể giảm độ rủi ro của dự án vì nó chỉ tập trung vào việc thu hồi vốn đầu tư ban đầu.

 

6.3.3. Không Đánh Giá Đến Lợi Nhuận Tổng Cộng:

   – Thời gian hòa vốn không đánh giá đến lợi nhuận tổng cộng của dự án hay đầu tư, chỉ tập trung vào thời gian thu hồi vốn.

 

6.3.4. Không Đánh Giá Tới Giá Trị Tiền Trong Tương Lai:

   – Không đánh giá tới giá trị của tiền trong tương lai, nghĩa là giá trị của dòng tiền thu nhập hàng năm được xem xét như nhau, không tính đến giá trị hiện tại.

 

6.4. Giá vốn hàng bán

Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold – COGS) là tổng chi phí mà một doanh nghiệp phải chịu để sản xuất hoặc mua các sản phẩm hoặc dịch vụ được bán ra thị trường. Nó bao gồm tất cả các chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc mua hàng hóa và dịch vụ, nhưng không bao gồm các chi phí không trực tiếp như chi phí bán hàng, quảng cáo, hay chi phí hành chính.

 

Công thức tính COGS thường được biểu diễn như sau:

COGS = Giá vốn ban đầu + Chi phí sản xuất – Giá vốn cuối kỳ

Trong đó:

 

– Giá vốn ban đầu (Beginning Inventory): Là giá trị của hàng tồn kho ở đầu kỳ (thường là đầu năm hoặc kỳ kế toán).

  

– Chi phí sản xuất (Cost of Production): Là chi phí mà doanh nghiệp phải chi trả để sản xuất hoặc mua hàng hóa mới để bán.

 

– Giá vốn cuối kỳ (Ending Inventory): Là giá trị của hàng tồn kho cuối kỳ (thường là cuối năm hoặc kỳ kế toán).

 

6.5. Doanh thu an toàn hòa vốn:

Doanh thu an toàn hòa vốn (Break-even Revenue) là một khái niệm trong quản lý tài chính và kế toán, liên quan đến Điểm Hòa Vốn (Break-even Point). Nó biểu thị số doanh thu cần đạt được để đảm bảo doanh nghiệp không gặp lỗ lãi và không có lãi nhuận, tức là đạt được Điểm Hòa Vốn.

 

Công thức tính Doanh thu an toàn thường được biểu diễn như sau:

 

Doanh thu an toàn= Chi phí cố định/ Biên lợi nhuận

Trong đó:

 

– Chi phí cố định (Fixed Costs): Là tổng số chi phí mà doanh nghiệp phải trả dù sản xuất hay bán được bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào. Đây bao gồm chi phí mặt bằng, lương cố định, bảo hiểm cố định, vv.

 

– Biên Lợi Nhuận (Profit Margin): Là phần trăm lợi nhuận mà doanh nghiệp mong muốn đạt được trên mỗi đơn vị doanh thu. Biên lợi nhuận được tính theo công thức: 

Biên lợi nhuận = (Lợi nhuận ròng/ Doanh thu ) x100

 

Doanh thu an toàn là một mức quan trọng, vì nó giúp doanh nghiệp đặt một mục tiêu cụ thể về doanh số bán hàng để đảm bảo lợi nhuận. Nếu doanh thu thấp hơn doanh thu an toàn, doanh nghiệp sẽ gặp lỗ lãi; ngược lại, nếu vượt qua doanh thu an toàn, doanh nghiệp sẽ bắt đầu có lợi nhuận.

 

7. Kết luận:

Bài viết trên đây giúp các bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Điểm hòa vốn là gì? Cũng như đưa ra cho các nhà đầu tư một số công thức cơ bản để tính Điểm hòa vốn. Hy vọng với bài viết trên của Tradafx có thể giúp bạn thấy được sự quan trọng của Điểm hòa vốn trong hoạt động sản xuất kinh doanh, vì thế trước khi đầu tư thì các nhà đầu tư nên lưu ý vấn đề này.
Chúc bạn đầu tư thành công và may mắn.

Tổng hợp
Tuyết Mai U330/tradafx

 

Bình Chọn post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Brokers Được Cấp Phép
Thành lập năm 2007, Axi đã nhanh chóng trở thành công ty giao dịch trực tuyến hàng đầu
AAAFx là công ty môi giới forex lâu đời có trụ sở chính tại Athens, Hy Lạp.
Được thành lập vào năm 2009 bởi Finvasia Group, Fxview có trụ sở tại Limassol, Cyprus
XM là một trong những sàn giao dịch ngoại hối hàng đầu thế giới
OANDA uy tín với thời gian trường tồn trên thị trường tài chính kéo dài gần 3 thập kỷ
FXGT hiện là đối tác uy tín tại Việt Nam, Indonesia, Malaysia,Thailand và Châu Phi

Amega Global Ltd hiện là một công ty đầu tư, được cấp phép bởi FCA ( Mauritius ).

IG Nằm Trong Top Những Tổ Chức Hàng Đầu Về Giao Dịch Trực Tuyến.

Dukascopy là sàn giao dịch chuyên nghiệp,uy tín phù hợp với nhiều nhà giao dịch
Rakuten Securities là nhà môi giới ngoại hối,chỉ số đến từ tokyo